越南语学习网
越南语基本词汇3600个 (64)
日期:2016-02-23 19:01  点击:1466
 1561 khởi sắc 起色
1562 khối u 瘤块
1563 khôn 聪明
1564 không 不;吗?
1565 không biết 不知道
1566 không cần 不需要
1567 không chỉ 不只
1568 không chỉ... mà còn... 不只....而且.....
1569 không có 没有
1570 không có chi 没关系
1571 Không có đạo 不信宗教
1572 không dám 不用客气
1573 không dám chắc 不确定
1574 không dây 无线
1575 không để 不让;不使得
1576 không gian 空间
1577 không khí 空气
1578 không nên 不应该
1579 không phải 不是;不必
1580 không phân biệt 不分

分享到:

顶部
11/30 15:28
首页 刷新 顶部