越南语学习网
越南语基本词汇3600个 (68)
日期:2016-02-23 19:03  点击:1377
 1641 ký tên 签名
1642 Kỹ thuật 技术
1643 ký tự 字
1644 ký túc xá 宿舍
1645 kỳ vọng 期望
1646 lá 面(旗子),封; 树叶;一封(信)
1647 là 是
1648 lắc 手炼
1649 lạc đà 骆驼
1650 lạc đường 迷路
1651 lạc hậu 落后
1652 lạc quan 乐观
1653 lạc viên 乐园;游乐园
1654 lãi 利息;得利
1655 lại 又
1656 lãi suất 利率
1657 lái xe 开车;司机
1658 làm 做
1659 lăm 五(用在如十五,二十五.....的五)
1660 lắm 很

分享到:

顶部
11/30 15:27
首页 刷新 顶部