1661 làm bài tập 做功课
1662 làm dâu 作媳妇
1663 làm đẹp 美身
1664 lạm dụng 滥用
1665 làm phiền 打扰
1666 làm quen 熟习;结识
1667 làm sao 怎么做;如何做
1668 làm tròn 算一个单位(如电话费计时)
1669 làm việc 工作
1670 làm xong 做完
1671 lần 次
1672 lẫn 混杂
1673 làn da 皮肤
1674 lần đầu tiên 第一次;首次
1675 lần sau 下次
1676 láng giềng 邻居
1677 lãng mạn 浪漫
1678 lắng nghe 倾听
1679 lãnh 领(钱)
1680 lạnh 冷