越南语学习网
越南语基本词汇3600个 (71)
日期:2016-02-23 19:05  点击:1532
 Unit 18
1701 lâu dài 长远;长久
1702 lâu lắm 许久;很久
1703 lầu một 二楼
1704 lầu trệt 底楼;地面层
1705 lấy 拿
1706 lấy chồng 结婚(女子用)
1707 lây lan 传染蔓延(计算机病毒等)
1708 lấy mẫu 拿窗体
1709 lấy sáng 引光
1710 lấy vợ 娶妻
1711 lê 梨
1712 lẻ 零
1713 lễ cưới 婚礼
1714 lễ Giáng Sinh 圣誔节
1715 lễ hội 庙会;礼会
1716 lễ Nô-en 圣誔节
1717 lệ phí 手续费
1718 lễ trao giải 颁奖典礼
1719 lên 登上;登
1720 lên giá 涨价

分享到:

顶部
11/30 18:49
首页 刷新 顶部