1721 lên màng lưới 上网
1722 lên sàn 上市(股票)
1723 lên trên 上去
1724 lệnh 指令;指示
1725 lịch 历;日历
1726 lịch sử 历史
1727 lịch sự 风雅;有礼;彬彬有礼
1728 liên 接着;马上;立即;随即
1729 liên bang 联邦
1730 liên đới 连带(责任)
1731 liên hệ 连系
1732 liên hoan 联欢
1733 Liên hợp quốc 联合国
1734 liền kề 邻近
1735 liên lạc 连络
1736 liên quan 关连;相关
1737 liên tục 连续
1738 liệu 知道
1739 liệu pháp 疗法
1740 linh hoạt 灵活