越南语学习网
越南语基本词汇3600个 (72)
日期:2016-02-23 19:06  点击:1319
 1741 linh kiện 零件
1742 lĩnh vực 领域
1743 lít 公升
1744 lọ 小瓶(如化妆品的小瓶)
1745 lỡ 错
1746 lô đất 一块地
1747 lo lắng 担心;忧虑
1748 lộ trình 路程
1749 lò vi ba 微波炉
1750 loa 扬声器;喇叭;音箱
1751 loại 类
1752 loãng xương 骨质疏松
1753 loạt 等级(台风)
1754 lọc 滤
1755 lốc xoáy 旋风
1756 lối 路;径;途径
1757 lỗi 过失;错
1758 lời 言;话
1759 lợi 齿龈;牙龈
1760 lợi bất cập hại 利不及害;害大于利

分享到:

顶部
11/30 18:29
首页 刷新 顶部