越南语学习网
越南语基本词汇3600个 (73)
日期:2016-02-23 19:07  点击:1436
 1761 lợi nhuận 利润
1762 lợn 猪
1763 lớn lên 大为进步;长进
1764 lớn nhất 最长
1765 lơn tuổi 年纪大
1766 lòng 心意;心境
1767 lông 毛
1768 lông cừu 羊毛
1769 lông mãy 眉毛
1770 lóng ngóng 趐首期待
1771 lòng trắng 蛋白
1772 lớp 年级;班绿;班
1773 lớp học 教室
1774 lúa 稻
1775 lụa 蚕丝
1776 lựa chọn 选择
1777 Luân Đôn 伦敦(英国首都)
1778 luận văn 论文
1779 luật dân sự 民事法
1780 luật định 规定的法律

分享到:

顶部
11/30 18:31
首页 刷新 顶部