Unit 19
1801 lưu niệm 留念
1802 lưu tại 留在;保留在;留置在
1803 lưu thư 留信
1804 lưu trú 居留
1805 lưu ý 留意;注意
1806 ly 杯
1807 lý do 理由
1808 ly hôn 离婚
1809 lý lịch 履历
1810 lý thú 有趣
1811 má 妈
1812 mà 而;又;仍;还;但是;呀(语末助词)
1813 mã 码
1814 mã số 号码
1815 mã số bí mật 密码
1816 ma túy 毒品
1817 mác 马克(德国钱币单位)
1818 mặc 穿
1819 mắc bệnh 生病
1820 mặc dù 仅管