越南语学习网
越南语基本语法1
日期:2016-02-23 19:27  点击:4367
 一、名词:1、人:công nhân, nông đân, chiến sĩ, học sinh , cán bộ

 

2\ 事物、bàn ghế, giấy bút, sách báo, gia đình, tư tưởng,công ơn, lý luận, văn hóa

 

3\表示地点和时间:Bắ kKinh,Qủang Châu,huyện Hợp Phố, ngày, tháng , năm , hôm nay, buổi sáng , năm nay

 

表示复数旬词一般在它前面加数词。những, các , mọi , nhiều , lắm.

 

mọi điều, những người, các đồng chí, nhiều khách, lắm người, lắm việc, lắm chuyện

 

两个名词重迭,有每一的意思。

 

người người thi đua, ngành ngành thi đua, ngày ngày thi đua


分享到:

顶部
11/30 15:17
首页 刷新 顶部