越南语学习网
越南语基本语法3
日期:2016-02-23 19:52  点击:4553
 三、动词

 

1、表示动作行为:đi, về, đọc, viết, ngồi, ngủ, ăn, uống

 

2、表示心里活动:yêu ,ghét 憎恨、厌恶 ,cảm thấy 感到 , suy nghĩ 思考 , tính toán 打算

 

3、表示存在、消失:có, ở , mất

 

4、表示发展、变化 bắt đầu phát triển chuyển biếnchấm dứt


分享到:

顶部
11/27 04:32
首页 刷新 顶部