系词 (Hệ từ)
Là , trở thành 成为, trở nên成为
biến thành变成,biến ra 变成
Hóa thành= hóa ra 变成 , bỗng không hóa ra tay không 无端变成两手空空
这些词人意义,但不完全。所以,不能单独作谓语,只能与名词及其他词一起构成合成谓语。这类词相当于汉语的判断词。
Tôi là học sinh.
Là , trở thành 成为, trở nên成为
biến thành变成,biến ra 变成
Hóa thành= hóa ra 变成 , bỗng không hóa ra tay không 无端变成两手空空
这些词人意义,但不完全。所以,不能单独作谓语,只能与名词及其他词一起构成合成谓语。这类词相当于汉语的判断词。
Tôi là học sinh.