数词:
先讲以下几个:
不定数词:nhiều, lắm , mấy , một vài ,một tí ,
全数: mội ,cả , tất cả.
分配数:mỗi , từng
序数词:
表示多数:những , các ,nhiều , lắm
先讲以下几个:
不定数词:nhiều, lắm , mấy , một vài ,một tí ,
全数: mội ,cả , tất cả.
分配数:mỗi , từng
序数词:
表示多数:những , các ,nhiều , lắm