越南语学习网
越南语基本语法9
日期:2016-02-23 20:05  点击:2993
 副词()

 

1、表程度:rất , lắm , quá , vô cùng , cực kỳ , càng 更加, hơi 稍微, vừa适中 , vừa đủ 不多不少, nữa , thật , rõ 清楚

 

2、表范围 đều,chỉ , (cuộn chỉ ), chỉ có , toàn

 

表时间:已经(置于动词前),了(置于动词之后)表示事情已过。回头,之后,将来(置动词之前,表示 事物即将接着产生)。rồi hãy hay 以后再说,vừa 刚,刚才,mới 刚才,sắp 即将,sẽ đang 正在,mãi 永远,

 

ngay 立即 liên 接着,luôn常常,经常,立刻,luôn luôn 经常, thường 常常 thường thường 常常,thườngxuyên 经常,常常。dần dần慢慢,bỗng 突然

 

表重复、连续:又,也,还有

 

表重复、连续:lại 又,cũng也,còn 还有

 

vâng, phải 对、正确、要是 ,có ,được可以、 , chắc确实 , 必定 nhất định nhất quyết 决、绝、 一定, ắt 确然、 无疑、必定, không 不、没有, chẳng 毫不(chẳng nói chẳng rằng 不言不语), chả 不太、不限、不十分 chả thèm 并不希罕, chưa还未、尚未、还不、不曾, không hề 未曾、从不( không hề nao núng 决不动摇), đâu无根据的 (nghe đau道听途说,không đâu vào đâu 不着边际 ), chớ 不要, 不可, 不应, đừng切勿, 不要,别,nào có 那会,岂, nào biết 哪里知道, nào ngờ哪想到... 


分享到:

顶部
11/26 16:31
首页 刷新 顶部