T恤áo phông
U字领cổ chữ U
V字领cổ chữ V
暗袋túi trong
百褶裙váy nhiều nếp gấp
背带裙váy có dây đeo
背心áo may o
蝙蝠衫áo kiểu cánh dơi
插袋túi phụ
长裤quần dài
长袖衬衫áo sơ mi dai tay
超短裙váy ngắn
衬裙vay lót
衬衫áo sơmi
成衣quần áo may sẵn
传统服装trang phục truyền thống
船领cổ thuyền
春装quần áo mùa xuân
大衣áo khoác
灯笼裤quần ống túm
低腰牛仔裤quần bò trễ
的确良sợi daron
涤纶sợi terylen
垫肩lót vai
吊带衣áo đeo dây
冬装quần áo mùa đông
短裤quần đùi