越南语学习网
越南语基本词汇3600个(155)
日期:2016-02-27 15:13  点击:1877

3461 văn minh 文明
3462 văn nghệ 文艺
3463 văn phòng 办公室;文房
3464 văn phòng phẩm 文具品
3465 vạn sự như ý 万事如意
3466 vận tải 运输;运载
3467 vân vân 等等
3468 vàng 金子;黄金;黄(色)
3469 vâng 是
3470 vào 入;进入;在....日;进去
3471 vào trong 进入
3472 vắt chanh 挤柠檬汁
3473 vật liệu 物料;原料
3474 vật lý 物理
3475 vật tư 物资
3476 vất vả 劳碌;吃力
3477 vay 赁款
3478 vậy thôi 如此而已
3479 vay tiền 借钱;贷款
3480 vé 票
分享到:

顶部
11/30 14:38
首页 刷新 顶部