Thứ Trưởng副部长 thay mặt v.代表 tổng vốn n.总金额
khoản tín dụng ưu đãi优惠信贷 dự án 工程项目 thông tin 通信
tin hiệu信号 đường sắt铁路
đầu mối头绪:khu đàu mối đường sắt 铁路枢纽 viện trợ không hoàn lại无偿援助
công trình 工程 đưa …lên (với) 使…达到 Tin có liên quan đến … 有关…的新闻
sẵn sang v.随时准备 nhẫn nại→sự nhẫn nại 耐力
dựa vào… prep&v.凭借,依靠 ủng hộ v.拥护,支持 nền根基
bản thân自己,本身 theo đà prep.随着 thời hạn cuối cùng最后时限
nhịp độ速度 tài chính财政 thành tích king doanh经营业绩
xí nghiệp phi tài chính非经融机构 mức độ幅度 công ty niêm yết cổ phiếu上市公司
đánh nhanh thắng nhanh速战速决 nhân tố suy xét考虑的因素
ấn định v.制定:ấn định kế hoạch tác chính v.作战 ngày rằm n.每月的初十五