第二章演讲
thế hệ trẻ年青一代 phong ba bão táp(人生的)风雨坎坷 làm nên sự nghiệp v.有所作为
có cống hiến đối với …对…做出贡献 thiết lập niềm tin và hoài bão 树立信念和抱负
giữ vững niềm tin ban đầu trước mọi khó khăn gian khổ v.在艰苦困难面前保持初衷
tài ba trí tuệ聪明智慧 thực tiễn实践 gắn liền chặt chẽ với…和…联系密切
chỗ dựa n.靠山,依据 cơ sở挤出 bền chắc adj.坚实,牢固 cần cù adj.勤劳
gắn liền chặt chẽ lý tưởng坚定理想 gánh vác sứ mệnh lịch sử肩负历史的使命
dân tộc phồn thịnh/trấn hưng民族振兴 thế giới bao la广阔天地
mức sống生活水平 kế thừa v.继承 phát huy v.发挥 các bậc tiền bối 先辈们
mệt mỏi adj.劳累 bước vào v.步入 chào mừng 迎接(节日等)