cây hữu nghị友谊之树 mở rộng v.扩大 cách mạng tiền bối 革命先辈
học hỏi lẫn nhau互相学习 tăng thêm hiểu biết 增进了解 cây tiếp sức接力棒
thiết thực gánh vác trách nhiệm 切实肩负责任 phát triển rộng rãi 广泛开展
lôi cuốn v.吸引、卷入 hiện đại hoá xã hội chủ nghĩa社会主义现代化
giáo sư 教授 kỹ thuật cao và mới 高新技术
nước phát triển 发达国家 nhành lưu thông hàng hoá 物流业 ra sức v.大力
quyền sở hữu trí tuệ tự chủ 知识产权 nước đa dân tôc多民族国家
khu mậu dịch tự do 自由贸易区 mở cửa v.开放 cơ sở hạ tầng基础设施
tư duy思维 cấu trúc v.构筑 bàn cờ 格局 xoá nghèo扶贫
thuốc vạn năng万能药 khử dộc解读 lợi ích căn bản 根本利益