越南语学习网
实用越南语词汇(8)
日期:2016-02-28 17:33  点击:1194
 第三章新闻评论

nhịp bước n.步伐        đa dạng adj多样的.:hình thức đa dạng形式多样化     

xu thế n.趋向,趋势   tăng mạnh/cường/nhanh nổi bật 增长明显     cửa ngõ渠道       

con đường hộp tác 合作渠道   nòng cốt n.关键核心     cấp bộ trưởng部长级   

bố cục 格局    khai thác nguồn lao động 人力资源开发 

mang tính thực chất 具有实质性   khuôn khổ mậu dịch贸易框架       

giảm thuế quan削减关税 mặt hàng货品; 货色(货物, 也指货物的品种)   hội chợ triển lãm展览会         

lễ ký签字仪式    quan hệ bầu bạn chiến lược 战略伙伴关系        

bước vào giai đoạn mới 步入新阶段 

phòng ngừa/phạm v.防御,防范       tiền tệ n.货币      sôi nổi adj.活跃       

hàng mục n.项目     đánh dấu bước vào giai đoạn mới 标志着进入阶段  
分享到:

顶部
11/30 12:52
首页 刷新 顶部