越南语学习网
实用越南语词汇(9)
日期:2016-02-28 17:34  点击:987
 quá trình tiến dần từng bước渐进的过程    

bố cục với hội nghị thương niên giữa các nhà lãnh đạo làm nòng cốt,song song với cơ chế 8 hội nghị cấp bộ trưởng以领导人常年会议为核心,8个部长级会议并存的格局          

tiến triển mang tính đột phá 具有突破性的进展        bản tuyên bố chung 联合宣言    

giai đoạn trù bị 筹备阶段       tạo cơ hội phát triển kinh tế thượng mại cho为未来经济发展提供机遇     nghiêm chỉnh quán triệt 认真落实      xu thế phát triển không thể xoay chuyển 不可逆转的趋势      bộ mặt tinh thần 精神面貌        cải tạo và nâng cấp sản nghiệp truyền thống改造和提升传统产业      các cấp chính quyền各级政府      cơ chế dự báo sớm早期预警机制    
分享到:

顶部
11/30 12:36
首页 刷新 顶部