cung điện hoàng gia 皇家宫殿 quy hoạch kiến truc建筑规模 xét về…从…看
chệnh lệch n.差异,差别 lối tư duy 思维方式 kỹ xảo điêu luyện 精湛技术
truyền dạy…cho把…传给,传承 chen chân vào跻身… hang ngũ tiên tiến先进行列
thường gia Đài Loan台商 xí nghiệp vốn Đài Loan台资企业
đông đảo quần chúng nhân dân 广大人民群众 ngành báo chí và in ấn 报纸印刷行业
dốc sức cố gắng 加倍地努力 khó khăn thực tế实际苦难
đồn đại v. 流(流传,传播): lời bịa đặt; lời đồn đại.流言 giờ đây/hiện nay如今
chùn bước v.怯步 vào chốn rừng 上刀山 →chông biển lửa下火海 nhiều điều bất tiện诸多不便 cuộc đời人生 cư dân 居民 ý nguyện 意愿
vạn cổ trường thanh万古长青 →mãi mãi xanh tươi tai nạn bất ngở 突发事件
tàn ngập bầu không khí hân hoan一派欢乐的氛围 phòng tiệc宴厅