hàn gắn v.修补,修复 vết rạn/nứt n.裂痕 xu thế/hướng n.趋势,趋向
lên tới đỉnh cao 达到顶峰 thương thuyết quan hệ xuyên Đại Tây Dương跨大西洋关系 nguyên nhân nằm sâu 深层次原因 cãi vã v.吵架 bối cảnh 背景
tất nhiên n&adv.自然(的事) xoá bỏ(mâu thuẫn)消除 trở nên gay gắt v.激化
chính trị địa dư地缘政治 mục tiêu chiến lược 战略目标
năng lực phòng vệ防务能力 đọ sức 较量→đọ sức công khai 公开较量
uy hiếp/ đe doạ n/v..威胁 chiến tranh lạnh冷战
NATO do Mỹ đứng đầu以美国为首的北约 chiến lược toàn cầu全球战略
chịu tai hạo của hai cuộc đại chiến thế giới 遭受两次世界大战的灾难
ngẫu nhiên n&adv.偶然 quan niêm giá trị chung共同价值观
xây ra xung dột 发生冲突 nhấn mạnh v.强调 hoà dịu/hoãn mâu thuẫn v.缓解矛盾
biến đổi sâu sắc n.深刻变化 môi trường quốc tế国际环境 tư pháp司法
di dân移民 tôn giao 宗教 quan điểm hơn qua so với sự thật言过其实