越南语学习网
实用越南语词汇(13)
日期:2016-02-28 17:35  点击:1277
 tránh (khỏi) v.避免      va chạm lợi ích利益冲突      thực lực n.实力  

đẩy mạnh kiểm soát…加强对..的控制      thế giới đơn cực 单级世界    

không có chỗ dựa没有依据     tìm kiếm v.寻求       tìm chế/nén v.压制       

chịu thua v.示弱,认输         đối thủ cạnh tranh lớn mạnh 有利的竞争对手     

cuộc họp thượng đỉnh cở nhỏ小型首脑会议    khuốn khổ quân sự军事框架     ngăn chặn   

ra làm riêng v.另起炉灶        chứng tỏ v.表明     xung dột mâu dịch 贸易摩擦

không nghi ngờ gì adj.毋庸置疑       bố cục quốc tế国际格局

ham muốn,dục vọng欲望        dãn nở,phình to ,bành trướng v.膨胀      đứng trước v.面临    

vấn đè gay gao 棘手的问题     bị kiềm chế v.制约         thao tong, điều khiến v.操纵   

một siêu cường nhiêu nước mạnh 一超多强   tuỳ ý adv.随意,为所欲为   

mặt khác adv.另一方面     

thực lực kinh tế ngang với Mỹ 和美国平起平坐的经济实力   hợp lực n.合力 �和平

 


分享到:

顶部
11/30 10:55
首页 刷新 顶部