tránh (khỏi) v.避免 va chạm lợi ích利益冲突 thực lực n.实力
đẩy mạnh kiểm soát…加强对..的控制 thế giới đơn cực 单级世界
không có chỗ dựa没有依据 tìm kiếm v.寻求 tìm chế/nén v.压制
chịu thua v.示弱,认输 đối thủ cạnh tranh lớn mạnh 有利的竞争对手
cuộc họp thượng đỉnh cở nhỏ小型首脑会议 khuốn khổ quân sự军事框架 ngăn chặn
ra làm riêng v.另起炉灶 chứng tỏ v.表明 xung dột mâu dịch 贸易摩擦
không nghi ngờ gì adj.毋庸置疑 bố cục quốc tế国际格局
ham muốn,dục vọng欲望 dãn nở,phình to ,bành trướng v.膨胀 đứng trước v.面临
vấn đè gay gao 棘手的问题 bị kiềm chế v.制约 thao tong, điều khiến v.操纵
một siêu cường nhiêu nước mạnh 一超多强 tuỳ ý adv.随意,为所欲为
mặt khác adv.另一方面
thực lực kinh tế ngang với Mỹ 和美国平起平坐的经济实力 hợp lực n.合力 �和平