có năng lực môt mình đối chọi với Mỹ有能力单独和美国抗衡
hạ thấp giọng phản chiến降低反战调门 làm dịu quan hệ với Mỹ 缓和美国的关系 vai trò quán tính 惯性作用 cân bằng adj. 平衡
chia tay với ai 和..分道扬镳 gió yên sóng lặng 风平浪静
第四章政论文
Cách đây 50 năm 50年前 sự kiện có ý nghĩa trọng đại lịch sử具有重大历史意义的事件
góp phần xứng đáng vào…对..做出应有的贡献 sự nghiệp chung共同事业
củng cố v.巩固 phát triển quan hệ hữu nghị发展友好关系 he mở v.半开半掩
hứa hẹn n.希望 nước láng giềng 邻国 núi song liền một dải山水相连
điểm tương đồng 相同点 cùng chung cảnh ngộ相同境遇
chủ nghĩa đế quốc thực dân 国际帝国主义 ức hiếp v.欺侮 nô dich v.奴役
cùng sát cánh bên nhau v.肩并肩 tạo nên một nền móng mới cho…为…奠定新的基础
mở đường cho为..开辟道路 dày công vun đắp v.刻苦,日久功深 vượt qua v.超过
thủ thách n.考验 trở ngại n.阻碍 xác định chiến lược quan hệ确定战略关系