越南语学习网
实用越南语词汇(15)
日期:2016-02-28 17:36  点击:1103
 hiệp ước biên giới 边界协议       vấn đề phức tạp do lịch sử để lại 历史遗留的复杂问题      

triển vọng n.前景      bước sang thế kỷ mới 跨入新世纪    

góp sức tăng cường tình hữu nghị và sư hợp tác toàn diện增强友谊和全面合作     

cầu nối跳板,桥梁→làm cầu nối cho … 发挥桥梁作用        

thuỷ chung son sắt始终忠诚,一心忠于      thách thức n/v..挑战,叫板   

sự nghiệp đổi mới革新事业        nhân dân Trung Quốc anh em 兄弟般的中国人民   

trong thời gian tới 下一阶段        đi xa v.逝世         nông ,lâm ,ngư nghiệp农林渔副业     

hầu hết adj.绝大多数        thoả thuận v.达成协议     

vũ khí sát thương hàng loạt 大规模杀伤性武器     từ bỏ(chương trình) v.放弃,戒掉    

tương xứng với…v.和..相称,名符其实       tiềm năng潜能    vốn đăng ký 注册资金    

buồn với…为..伤心/烦恼     chân lý 真理    cánh đồng phì nhiêu肥沃的田野     

sáng nghiệp v.创业    đáp máy bay riêng v.乘专机   gặp mặt v.见面    ôm ấp/hôn v.拥抱     

bắt tay mang theo chất lễ tiết礼节性的握手     thu quả cây/thành quả取得成果
分享到:

顶部
11/30 10:49
首页 刷新 顶部