hiệp ước biên giới 边界协议 vấn đề phức tạp do lịch sử để lại 历史遗留的复杂问题
triển vọng n.前景 bước sang thế kỷ mới 跨入新世纪
góp sức tăng cường tình hữu nghị và sư hợp tác toàn diện增强友谊和全面合作
cầu nối跳板,桥梁→làm cầu nối cho … 发挥桥梁作用
thuỷ chung son sắt始终忠诚,一心忠于 thách thức n/v..挑战,叫板
sự nghiệp đổi mới革新事业 nhân dân Trung Quốc anh em 兄弟般的中国人民
trong thời gian tới 下一阶段 đi xa v.逝世 nông ,lâm ,ngư nghiệp农林渔副业
hầu hết adj.绝大多数 thoả thuận v.达成协议
vũ khí sát thương hàng loạt 大规模杀伤性武器 từ bỏ(chương trình) v.放弃,戒掉
tương xứng với…v.和..相称,名符其实 tiềm năng潜能 vốn đăng ký 注册资金
buồn với…为..伤心/烦恼 chân lý 真理 cánh đồng phì nhiêu肥沃的田野
sáng nghiệp v.创业 đáp máy bay riêng v.乘专机 gặp mặt v.见面 ôm ấp/hôn v.拥抱
bắt tay mang theo chất lễ tiết礼节性的握手 thu quả cây/thành quả取得成果