Bị vong lụcthông cảm谅解备忘录 cam kết v.保证,承诺 sản xuất phân hoá học化肥生产
kiểm dịch đối với thực vật植物检疫 điểm lại adv.纵观 nhận thức chung 共识
giữ vững v.坚定,把握好 thong cảm và nhân nhượng cho nhâu v.互谅互让
hài lòng trước vói对..表示满意 hiệp định hoạch định đường ranh giới Vinh Bắc Bộ北部湾划界协定 theo đúng thời gian quy định如期 nhường nhịn v. 让步
tiến trình hoạch định đường ranh và lập cột mốc 划界立碑进程
công tác hoạch định đường biên giới 勘界工作 vấn đề nhạy cảm敏感问题
vươn lên một bình dài mới步上了新台阶 vượt mức và trước thời hạn 提前超额实现
xu thế phát triển发展势头
chung ta vui mừng thấy rằng trước thềm thế kỷ mới, chân trời hữu nghị đang hé mở một tương lai đầy hứa hẹn我们高兴地看到,在世纪之交,越中友谊的天空呈现出充满希望的曙光
công tác các mặt liên quan tiếp theo sau đó相关的后续工作