quyền quản lý thay 代理权 qĩu dưỡng lão 养老金 quan hệ cung cầu 供求关系
cảm giác khủng hoảng n.危机感 biện pháp hữu hiệu 有效措施
tâm lý bất ổn và nông nổi 不安和浮躁情绪 mất đi lý trí 失去理智 ráo riết adv.大肆
liên tiếp nhiều ngày 连日 người phụ trách负责人
thông tin đáng mừng值得高兴的消息 vạch điểm谷点 ngưnừg tụt giảm v.停止下跌
leo dốc v.上坡,爬坡 Quỹ Tiện Tệ Quốc Tế国际货币基金 an ủi n&adj.安慰
tỉnh táo adv.清醒地 chặng đưòng leo dốc上坡路 bằng phẳng nhận thức v.意识到
song chỉ ít lâu sau但没多久 niên hội年会 tiêu nan như mây khói v. 烟消云散
đầu năm ngoài adv.去年年初 khối kinh tế 经济体 lan rộng toàn cầu v. 遍及全球
nhịp đọ tăng trưởng kinh tế 经济增长速度→nhịp đọ tăng增长率
xuất hiện suy thoái kinh tế出现经济衰退 khiến cho người chú ý 引人注意
ra khỏi điểm thấp 走出低点 điều không còn nghi ngờ gì nữa 毋庸置疑的是