hợp đồng bao thầu承包合同 cùng có lợi互利互惠 công trình sư工程师 số liệu数据清单
giá quyết toàn cuối cùng结算
phạm vi chêng loch không quá công trừ 8%正负差认可价 chạy thử v.调试
bồi thường đòi khoản索赔损失 bản thiết kế设计图纸 thao tác v.操作
đình chỉ hợp đồng v.终止合同 gánh chịu v. 负责 danh mục n.清单
máy móc仪表,机械 làm lại v.重做 toát yếu hội đàm会谈纪要 bản sao副本
第七章广告
Trong suốt adj.清澈,透彻 rửc rỡ adj.灿烂 choáng ngợp n.眩晕 lung linh v.闪闪发光,闪烁
không gian 3 chiêu三维空间 lăng kính三菱镜 kim cương金刚石
độ bóng亮度 toả sáng v.发光 nét son脸上的脂粉 gợi cảm v.有诱惑感
kiểm nghiệm v.检验 dị ứng v.过敏 chính hiệu正牌 pha hương v.配制,掺杂
quyết định thành lập số企业成立批文 cấp v.签发 số tài khoản账号 giấy chứng nhận营业 trạm biến thế điện输变电站 kỹ thuật điện lạnh制冷技术 nông sản农产品 thuỷ sản水产品
hàng thủ côngmỹ nghệ工艺品 sản phẩm dệt may chuyển giao v.转让 uy tin n.信誉
khử trùng n.消毒,杀虫 vi khuẩn细菌 diệt (vi khuẩn) v.消灭,杀掉