越南语学习网
实用越南语词汇(22)
日期:2016-02-28 17:40  点击:1177
 ngăn ngùă v.防止,防范,提防   trong lành adj.清新   môi truơng sống生活环境    

mốc meo霉菌        生长繁衍       điện phân v.电解    

đậu phộng花生       thương hiệu商号     phủ v. 覆盖,遮盖  

khoảnh khắc adv.顷刻间,转眼间   sảng khoái adj爽快     giòn adj.脆,清脆        

căn v.咬;吠     kỹ thuât chăn nuôi饲养技术 

chất xúctiến sinh trưởng生长促进剂     chất dinh dưỡng营养物质    prôtêin蛋白质  

hàm chứa nguyên tố vi lượng v.含有微量元素    tác dụng phụ副作用 

trạng thái yên tình安静状态     lưọng hoạt động tự nhiên 自然活动量     tỷ lệ sống成活率  

màu tuần hoàn v.血液循环   phàm ăn hạm ngủ v. 贪吃懒做       hồng hào adj.(脸色等)红润   

chất năng lượng能量物质


分享到:

顶部
11/30 07:34
首页 刷新 顶部