đèn màu phản chiếu彩色的反射灯
tiếng mái chèo khua 桨声 trên nửa ngày大半天时间
trầm trồ khen ngợi,không muốn rời đi赞不绝口,流连忘返 đặt chân v.止步
Lý Giang được ví là cuốn tranh dài trăm dặm被誉为百里画廊的漓江 hang động洞
trào dâng溢出 la đà v.摇曳,摇晃 màn đêm buông xuống夜幕降临
dòng thác nhân tạo人工瀑布
第九章风光景点
phần còn其余部分 đường bờ biển 海岸线 Cẩm Phả锦普
đá vôi石灰 kiến tạo địa chất地质构造 đặc v.满足
ngoạn mục adj.悦目,醒目 hình tam giác三角形 di tích遗迹
khu vực đệm缓冲区 danh thắng名胜 kế bên旁边,靠边
sống động adj.生动,活泼 ngỡ v.疑为,以为:ta ngỡ như lạc vào một thế giới cổ tích
lạc v.迷失;走调 câu cá v.钓鱼 diệu kỳ adj.奇妙
biến hoá khôn lường变化莫测 đại thi hào大文豪,大诗人
tạo hoá n.造化,造物 mệnh danh v.命名,起名 chốn trần gian尘世间
thương cảng商港 nổi tiếng một thời闻名一时 xa hơn chút nữa更远一点