mô-típ模特丽人 nổi tiếng/danh adj.著名,闻名 lưu truyền rộng rãi广泛流传
dân gian 民间 lừng danh v. 驰名,著名 thắng cảnh tiêu biểu代表性胜景
kiều diễm adj.娇艳 vinh dự đăng cai主办,东道主: vinh dự đăng cai
đua nhau rộ nở v.百花竞艳 59 người đẹp dự tuyển入围的59人
du thuyền游船 lan man 延绵不断 luc ản lúc hiện时隐时现
nửa mờ nửa tỏ 时明时现 nhè nhẹ adv.不停地 buông trôi v.放任自流
đáp lại..bằng.. (怎么样)回应 hồn nhiên vang lên v.响起
làm thơ作诗 đầm sen荷花 oanh ca莺歌 liễu 柳树
phóng放射,四射 tầm mắt 视野;眼光,目光 tô điểm v.粉饰,装饰
mé Tây西边 chiều dài..长.. mọc v.长出;(太阳)升起
hang liễu xanh rờn一排绿意盎然的柳树 khung cảnh景象
đào tía liễu xanh桃红柳绿 tản bộ v.散步 thức tỉnh v.苏醒
cành liễu柳枝 mơn mởn adj.生机勃勃,郁郁葱葱;精力充沛
thướt tha adj.婀娜 đu đưa v.摇曳,摇荡 giỡn đùa v.玩耍,嬉戏