làn gió xuân 一阵春风 cánh chim(鸟)翅膀 chao v.振(翅) lượn v.翱翔,盘旋
tiếng hót 鸣叫声 trong trẻo清亮 ánh nắng阳光
mức độ nắng nóng 几分酷暑 tiếp ghép với…紧挨着 ven hồ湖边
bóng to sắc thắm花大色艳 ngắm cảnh trăng 赏月 đam mê v&adj.痴迷,迷恋
bình lằng adj.安宁,安静 cây cối树木,植物 xanh um 葱绿: cây cối xanh um
thanh tĩnh adj.清净,幽静 trang nhã adj.典雅 tựa/hầu/dương như prep&v.好像
bồng bềnh trên mặt nước 荡漾在水面上 một vầng trăng tỏ 一轮月亮
bóng trăng soi月亮照的影子 cây cầu木桥
đường ranh giới phân chi… …的分水线/分水岭 cánh cửa 门扇
cao trào高潮 say sưa 沉醉,陶醉 vườn tược园圃 suối phun喷泉
chan hoà v.充溢,洋溢 giữ chan…使…止步 tuôn chảy流淌
dòng nước róc rách 潺潺的流水 văng vẳng隐约可闻 thanh vang n&v.回声