心理需要nhu cầu tâm lý 水彩画tranh màu 油画tranh sơn dấu
căn nhà sáng sủa 明亮的房屋 có mối tương quan hết sức chặt chẽ v.密切相关
môi trường yên tĩnh đẹp đẽ环境优美安静 không khílưu thông dễ dàng v.空气畅通
cây hay hoa cỏ花草树木 gửi gắm 寄托,托付:sức chú ý gửi gắm vào…
tràn đầy sức sống v.充满生机,生机勃勃 chậu hoa cỏ cây盆花盆草
sắc màu một cách hài hòa 颜色协调
giải tỏa sự căng thẳng và nỗi nhọc nhằn sau buổi công việc vất vả消除辛劳工作后的紧张疲劳
tiếp nâng cao hiệu quà và chất lượng công tác và học tập提高工作和学习的效率和质量
sản sinh cảm giác mát lạnh hay ấm áp产生冷暖感觉 chất phác朴素的
hoạt bát sôi nổi 生动活泼 màu da cam橙色 phẩn xạ v.反射