越南语学习网
实用越南语词汇(30)
日期:2016-03-07 19:14  点击:1207
 心理需要nhu cầu tâm lý     水彩画tranh màu     油画tranh sơn dấu     

căn nhà sáng sủa 明亮的房屋     có mối tương quan hết sức chặt chẽ v.密切相关        

môi trường yên tĩnh đẹp đẽ环境优美安静           không khílưu thông dễ dàng v.空气畅通     

cây hay hoa cỏ花草树木    gửi gắm 寄托,托付:sức chú ý gửi gắm vào…   

tràn đầy sức sống v.充满生机,生机勃勃     chậu hoa cỏ cây盆花盆草   

sắc màu một cách hài hòa 颜色协调   

giải tỏa sự căng thẳng và nỗi nhọc nhằn sau buổi công việc vất vả消除辛劳工作后的紧张疲劳  

tiếp nâng cao hiệu quà và chất lượng công tác và học tập提高工作和学习的效率和质量   

sản sinh cảm giác mát lạnh hay ấm áp产生冷暖感觉    chất phác朴素的   

hoạt bát sôi nổi 生动活泼   màu da cam橙色     phẩn xạ v.反射   
分享到:

顶部
11/30 05:00
首页 刷新 顶部