越南语学习网
实用越南语词汇(33)
日期:2016-03-07 19:15  点击:1362
 都有春天的趣味    loại cây có màu xanh cả về bốn mùa常绿植物   

gọn gang整洁,整齐的      ngăn nắp井然有序的:phong cách gọn gang ngăn nắp    

phong cách cổ sư chất phác 风格古朴   

khá thích hợp được dặt trong buồng ngủ 很适合放在卧室  gia cụ 家具  

chức năng n.(机关机构的)职能,(某一事物的)功能    nguồn ánh sáng灯源  

loại đèn灯具    hiệu quả ánh sáng dịu柔和的灯光效果     chói mắt v.刺眼  

vào giấc 入睡,进入梦乡    điều tiết ánh sáng调节灯光     dịch vị胃液

tác dụng điều tiết vầ mặt tinh thần提神的作用   

kích thích dịch vị ,khiến cho bữa của chúng ta ngon miệng增进食欲


分享到:

顶部
11/27 04:16
首页 刷新 顶部