越南语学习网
实用越南语词汇(38)
日期:2016-03-10 18:20  点击:987
       引起兴趣gây hững thú của các tôn giáo        tín đồ đạo phật佛教徒   

生活清苦,戒守坐禅đời sống trong sạch đơn sơ,thủ giới toạ thiền      

振人精神phấn chấn tinh thần      平心静气bình tâm tịnh khí   

凝神思考chuyên tâm suy nghĩ   寺院制度chế độ nhà chùa   

Công nghệ gen基因技术    công nghệ vi sinh微生物技术    công nghệ tế báo thực vật植物细胞技术    công nghệ enzyme-protein酶-蛋白质技术       nguồn gốc của tết trung thu中秋节的起源         

传统节日ngày tết trung thống→ngày lễ 假日

有关中秋节的起源很多,说法很多về nguồn gốc của tết trung thu thì có nhiều cách nói  

中国自古就是一个农业为主的国家Trung Quốc từ thời cổ là một nước lấy nông nghiệp làm chính   

庄家常熟、收获的季节mùa mà vụ thóc lũa đã chin và gặt hái        làm lễ cúng thổ công祭祀社神    
分享到:

顶部
11/26 15:52
首页 刷新 顶部