越南语学习网
实用越南语词汇(40)
日期:2016-03-10 18:21  点击:959
 喜庆丰收、报答社神佑护ăn mừng được mùa, đền đáp thổ công phù hộ   

古代拜月的习俗phong tục cúng trăng thời xa xưa     

古书上有“秋祭月”的记载sách cổ co ghi chép về “Ngày thu tế nguyệt”    

秋祭日和中秋不是同一天“Ngày thu tế nguyệt” không cùng một ngày với Trung Thu 

嫦娥奔月的神话câu chuyện thần thoại “Hằng Nga bay lên cung trăng”     

甚于射箭的英雄anh hùng giỏi bắn cung     ruộng đông田野    树木cây cối   thiêu đột v. 焚烧   

khô cằn干巴巴的,贫瘠的    úa héo adj.枯黄的   can đảm v.敢于,大胆  bắn rơi 9 mặt trời射掉9个太阳   

vạn vật đã hồi sinh万物复生   từ đấy自此

树木生机勃勃地长起来cây cối lại tràn đầy sức sống,xanh tươi mơn mởn→mơn mởn生机勃勃


分享到:

顶部
11/30 02:57
首页 刷新 顶部