越南语学习网
实用越南语词汇(47)
日期:2016-03-16 19:36  点击:1068
 第十三章诗歌

Gương (soi) n.镜子→soi gương v.照镜子   lấp loáng 时明时暗   

hỡi亲爱的→ hỡi con song đã tắm cả đời tôi   thân yêu亲爱,可爱   

ríu rít唧唧喳喳; 叽叽喳喳(象声词, 形容杂乱细碎的声音)→nói chuyện ríu rít叽叽喳喳地叫   

chim kêu ríu rít鸟戛然长鸣

chập chờn迷离,迷糊:mặt nước chập chờn con cá nhảy②时明时暗    tụm v.聚集,聚合  

bầy (量词): bầy chim         chim non幼鸟       bơi lội v.游泳  

ngả方向:mỗi người mỗi ngả     chài lưới v.打渔       cuốc cày v.锄耕  

sờ v.触摸,: sờ lên ngực       nguôi v.稍微平息,: nguôi giân消气


分享到:

顶部
11/26 15:25
首页 刷新 顶部