越南语学习网
实用越南语词汇(52)
日期:2016-03-16 19:40  点击:1285
 sự xao xuyến rung động trong lòng du khách游客心中引起的震动

→xao xuyến①波动,打动②感人肺腑,回肠荡气 rung động激动感动      

xét từ góc độ khách quan从客观角度看     ước số n.约数     

bàn đạp n.①踏脚的设备(镫子)②踏板③起点,出发点    

thủ pháp khoa trương chắp cánh cho ý tưởng 运用夸张手法使景物和思想相连   

đây là ngọn thác từ dải ngân hà đổ xuống银河从上泄下    

sánh bì v.比得上:cảnh quan khác chốn nhân gian không sao sánh bì 景色费人间能比      

cặn kẽ adv.详细:cặn kẽ đi sâu vào từng lời thơ     

cầu kỳ adj.精致,讲究,精美:miêu tả hết sức cầu kỳ 描写极其微妙  

lưu loát tới người đọc không sao ngưng lại giữa chừng để ngẫm nghĩ 语句流畅得让人的思绪根本无法停止去细品其中技巧→lưu loát流利,流畅   chừng để大概是为了  ngẫm nghĩ考虑,寻思,沉思默想   kỹ xảo技巧(如写作)       


分享到:

顶部
11/30 01:10
首页 刷新 顶部