huấn luyện v.训练 Đội Xích vệ công nhân của Tổng Công Hội 总工会赤卫队
công tác tuyên truyền 宣传工作 dán biểu ngữ贴标语 rải v.散布,散发
rải truyền đơn发传单
hô khẩu hiệu v.喊口号 bị bắt giam v.被逮捕 trả tự do và trục xuất 释放并驱逐出境
xây dựng căn cứ địa cách mạng do ĐCSTQ lãnh đạo建设有中共练到的根据地
cuộc chiến đấu kéo dài từ năm 1924-1927战争从1924年到1927年
thời kỳ Quốc-Công hợp tác 国共合作时期 theo đề nghị của ĐCS 根据党的决议