越南语学习网
实用越南语词汇(58)
日期:2016-03-23 15:46  点击:1151
       chính cương政纲    vắn tắt adj.简明扼要的     

thay mặt Quốc tế cộng sản và Đảng Cộng sản VN đã lên tiếng kêu gọi共产国际和越共的名义发表号召书   tránh sự theo dõi của bọn phản động避免反动派的监视

tuyên bố với…向世界宣告    bám sát v.紧靠,跟踪: mọi hoạt động cách mạng      

tổ chức đảng 党组织       yêu cầu rõ rang v.明确要求    trình độ chính trị政治水平

bắt buộc phải làm như vậy với mục đích nâng cao trình độ chính trị我们必须这样做,以便…   

 



分享到:

顶部
11/26 13:30
首页 刷新 顶部