精心的计划和周密的准备dày công trù hoạch và chuẩn bị chu đáo→dày công adv.用心,尽心
小提琴协奏曲《梁山伯和祝英台》bản công-sec-tô vi-ô-lông”Lương Sơn Bá-Chúc Anh Đài
弦乐合奏《二泉映月》bản hợp tấu nhạc dây “Nhị tuyền ánh nguyệt”
交响幻想曲《歌唱刘三姐》khúc giao hưởng “Ca Tiên Chị Ba Lưu”
乐队Dàn nhạc tấu v.演奏 khèn芦笙
民族优秀的东西感染了越男听众những nhạc phẩm xuất sắc của dân tộc mình để có sự truyền cảm cho các thính giả Việt Nam
事实证明这条路我们走对了sự thật chứng minh là chúng tôi đã đi đúng hướng
感慨地说nói một cách cảm khái rằng 越南乐迷người yêu nhạc Việt Nam