越南语学习网
实用越南语词汇(62)
日期:2016-03-23 15:50  点击:1530
       邀请20名同行加盟演出mời 20 nghệ sĩ cùng tham gia biểu diễn       

艺术家互相切磋,同台献艺,在当地一时传为佳话nghệ sĩ giao lưu với nhau,cùng nhau trổ tài trên sân khấu, đã trở thành câu chuyện được nhiều người biết đến    

小提琴手cây vi- ô-lông sen trưởng     演奏者nhạc công   

急得眼泪都要流下来sốt ruột đến nỗi sắp rơi nước mắt  

给我们讲了这样一件小事kể cho chúng tôi một mẩu chuyện    

举行答谢宴会tổ chức buổi tiệc đáp lễ     

两人一见面就互相拥抱在一起,那场面让我们大家都很感动khi gặp mặt hai người đã ôm chầm nhau,cảnh tượng này đã khiến chúng tôi rất cảm động→chầm 突然 

回忆起这件事情,女士动情地说khi nhớ lại câu chuyện ,chị Vương Tụng Hoa xúc động nói rằng  

pt; font-family:"Times New Roman"'>người yêu nhạc Việt Nam  

 


分享到:

顶部
11/26 11:39
首页 刷新 顶部