越南语学习网
实用越南语词汇(63)
日期:2016-03-23 15:51  点击:1369
       友谊源远流长mối tình hữu nghị có một cội nguồn sâu xa  

带着人民的深情厚谊mang theo tình hữu thắm thiết của ..→thắm thiết adj.深切,深厚 

友好使者sứ giả hữu hảo của nhân dân hai nước 

优秀的音乐作品介绍给….giới thiệu những tác phẩm âm nhạc ưu tú…với ai

说到这次代表团访问的收获nới đến thu hoạch của chuyến thăm biểu diễn

音乐工作者người làm công tác âm nhạc

 

加强联系,结下了深厚的友谊tăng cường mối liên hệ với nhau,và đã xây đắp lên mối tình hữu nghị nồng thắm   


分享到:

顶部
11/26 11:51
首页 刷新 顶部