友谊源远流长mối tình hữu nghị có một cội nguồn sâu xa
带着人民的深情厚谊mang theo tình hữu thắm thiết của ..→thắm thiết adj.深切,深厚
友好使者sứ giả hữu hảo của nhân dân hai nước
优秀的音乐作品介绍给….giới thiệu những tác phẩm âm nhạc ưu tú…với ai
说到这次代表团访问的收获nới đến thu hoạch của chuyến thăm biểu diễn
音乐工作者người làm công tác âm nhạc
加强联系,结下了深厚的友谊tăng cường mối liên hệ với nhau,và đã xây đắp lên mối tình hữu nghị nồng thắm