越南语学习网
实用越南语词汇(67)
日期:2016-03-23 15:52  点击:2480
      仔细察看,翻来覆去ngắm đi,ngắm lại,lật ngược lật xuôi,gõ gõ ,hai tay ép mạnh vào vành mũ      

突然帽子裂成两半bỗng nhiên chiếc mũ nứt làm đôi→nứt v.裂开

热烈欢迎chào đón nồng nhiệt     một chuỗi cười一阵微笑    đoàn đàm phán谈判团     

phân vân v.犹豫      trình bày tính cấp thiết của nhu cầu này表示(对…的)需要十分迫切       

vui vẻ nhận lời快乐地答应     彩旗飘扬,锣鼓喧天cờ trống rộn rã,hô to khểu hiệu     

真空压纸粉bột giấy ép chân không

设备完整,工艺完好 công nghệ hoàn hảo,thiết bị hoàn chỉnh  

vê tròn v.卷圆       bọc vải布袋     độ bền韧度    

da thật真皮   giả da假皮     tốn kém开支大


分享到:

顶部
11/26 11:54
首页 刷新 顶部