越南语学习网
越南语羽毛球词汇
日期:2011-10-04 22:04  点击:1747

 

边线dường biên dọc

持球giữ cầu

重发球phát lại

出界ra ngoài

触网chạm lưới

大力扣杀đập mạnh

得分 được điểm

底线 đường biên ngang

发球区chỗ phát cầu

反手击球quất trái tay

反手扣杀 đập trái tay

高平球cầu nằm ngang trên cao

后场sau sân

接球方bên đỡ cầu

开球phát cầu

开球方bên phát cầu

拉长球quả cầu kéo dài

连击quất đúp

前场trước sân

网前推托bỏ nhỏ

羽毛球cầu lông

羽毛球场sân cầu lông

羽毛球拍 vợt cầu lông

羽毛球网lưới cầu lông

正手击球quất thuận tay

中场giữa sân

中线trung tuyến


分享到:

顶部
11/26 14:33
首页 刷新 顶部