越南语学习网
越南语台球词汇
日期:2011-10-04 21:59  点击:1648

 

彩球billiards màu

红球viên đỏ

击红球落袋thục viên đỏ rơi vào lỗ

计时器máy đếm giờ

记分板bảng ghi điểm

落袋rơi xuống lỗ

目标球viên billiards mục tiêu

平击 đâm ngang

球棒gậy chơi billiards

球棒架giá để gậy

球袋túi để viên billiards

台球房phòng chơi billiards

台球盘面绿呢tấm ni xanh trên bàn billiards

台球台bàn billiards

弹性衬里lớp lót có tính đàn hồi

旋转球 viên billiards lăn tròn

主球viên billiards chính


分享到:

顶部
11/26 14:30
首页 刷新 顶部