Bài 35:有關休閒活動之動詞的造句
Xem ti- vi 看電視 Tôi thích xem ti vi (xem phim).我喜歡看電視。
Xem phim 看電影Đi chơi 去玩
Tôi muốn đi chơi (đi du lịch). 我想去玩。Đi du lịch 去旅遊
Ngủ睡覺Tôi phải ngủ(học bài)我要睡覺。Học bài 溫習功課
Bài 36 :敘述關於時間之句形
Tôi không có thời gian để ngủ . 我沒有時間睡覺
Tôi không có thời gian để ăn cơm . 我沒有時間吃飯
Tôi không có thời gian để xem ti –vi . 我沒有時間看電視
Tôi không có thời gian để đi chơi . 我沒有時間去玩