越南语学习网
越南语轻松学(17)
日期:2016-03-27 17:34  点击:715
 Bài 35:有關休閒活動之動詞的造句

Xem ti- vi 看電視  Tôi thích xem ti vi xem phim.我喜歡看電視。

Xem phim 看電影Đi chơi    去玩

Tôi muốn đi chơi đi du lịch. 我想去玩。Đi du lịch  去旅遊

Ngủ睡覺Tôi phải ngủhọc bài)我要睡覺。Học bài    溫習功課

Bài 36 :敘述關於時間之句形

Tôi không có thời gian để ngủ .            我沒有時間睡覺

Tôi không có thời gian để ăn cơm .         我沒有時間吃飯

Tôi không có thời gian để xem ti –vi .    我沒有時間看電視

Tôi không có thời gian để đi chơi .        我沒有時間去玩


分享到:

顶部
04/21 04:11
首页 刷新 顶部