越南语学习网
越南语轻松学(21)
日期:2016-03-27 17:36  点击:693
 Bài 43 催促的語氣助詞

Anh ăn cơm đi你吃飯吧 Ngủ sớm đi  早點睡吧

Đi mau đi  走快點吧Nói đi說吧

Bài 44 : 否定句中的語氣助詞

Không phải đâu不是啦Không dám đâu不敢啊

Tôi không ăn đâu我不吃啦Anh ấy không đến đâu  他不會來啦

Bài 45: 疑問句中的語氣助詞

Sao anh vui thế?你怎麼那麼開心呢?

Sao chị hạnh phúc thế   ?妳怎麼那麼幸福呢?

Sao em buồn vậy                  妳怎麼那麼難過呢

Sao em không ăn vậy               妳怎麼不吃呢 


分享到:

顶部
04/21 21:29
首页 刷新 顶部