越南语学习网
越南语轻松学(24)
日期:2016-03-27 17:37  点击:689
 Bài 50 : 數量詞(2

Tôi có thể ăn một con gà .          我能吃一隻雞。 (動物)

Anh ấy đã ăn hai trái xoài . 他已經吃了兩顆芒果。(蔬果) Cô ấy mua một cây dù mới .  她買一把新雨傘。(細、長、硬的物質、樹木)

Tôi có nhiều người bạn Việt Nam .   我有多個(位)越南朋友。(人)    

Bài 51 : 數量詞(3

Một vị bác sĩ  一位醫生Ba vị giáo sư三位教授

Hai nhà khoa học             兩名科學家Một khán giả  一(名)觀眾

Hai giáo viên                 兩(名)教員


分享到:

顶部
04/22 08:18
首页 刷新 顶部