Phó từ chỉ thời gian "đã", "đang", "sẽ": luôn đi kèm trước động từ.
Câu hỏi: đã... chưa?
疑问句:…了吗?…了没有?
3、时间副词“已经”、“正在”、“将要”:常放在动词前。
a. Đã: quá khứ đơn giản.
a. 已经:简单的过去时
đã học 已经学
đã xem phim 已经看电影
đã gặp 已经见到
b. Đang: hiện tại đơn giản.
b. 正在:简单的现在时
đang học tiếng Việt 正在学越语
đang viết thư 正在写信
đang ngủ 正在睡觉
đang đi chơi 正在去玩
c. Sẽ: tương lai đơn giản.
c. 将要:简单的将来时
Sẽ làm việc 将要工作
Sẽ nghỉ 将要休息
Sẽ về nước 将要回国
Câu hỏi: đã... chưa?
疑问句:…了吗?…了没有?