越南语学习网
越南语时间副词用法
日期:2016-06-26 09:21  点击:2998
 Phó từ chỉ thời gian "đã", "đang", "sẽ": luôn đi kèm trước động từ.

3、时间副词“已经”、“正在”、“将要”:常放在动词前。
a. Đã: quá khứ đơn giản.
a. 
已经:简单的过去时
đã học  
已经学
đã xem phim  
已经看电影
đã gặp  
已经见到

b. Đang: hiện tại đơn giản.
b. 
正在:简单的现在时
đang học tiếng Việt  
正在学越语
đang viết thư  
正在写信
đang ngủ  
正在睡觉
đang đi chơi  
正在去玩

c. Sẽ: tương lai đơn giản.
c. 
将要:简单的将来时
Sẽ làm việc  
将要工作
Sẽ nghỉ  
将要休息
Sẽ về nước  
将要回国

Sẽ mua từ điển   将要买字典

Câu hỏi: đã... chưa?
疑问句:了吗?了没有?


分享到:

顶部
11/26 08:59
首页 刷新 顶部